Các thuật ngữ nhận diện ngành nhà yến

Tên file âm thanh nhà yến thường bao gồm các ký hiệu và từ viết tắt để phân loại âm thanh theo chức năng (gọi, dẫn, ru), vị trí sử dụng (bên trong, bên ngoài nhà yến), nguồn gốc (Malaysia, Indonesia) và thương hiệu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu và từ viết tắt này sẽ giúp người nuôi yến sử dụng âm thanh hiệu quả hơn, thu hút chim yến đến và làm tổ trong nhà.

Thuật ngữ âm thanh trong nhà yến

1. Theo chức năng:

  • SP: Suara Panggil (Âm thanh gọi) – Dùng để thu hút chim yến từ bên ngoài vào nhà yến.
  • ST: Suara Tarisk (Âm thanh dẫn) – Dùng để dẫn dắt chim yến bay vào khu vực tổ trong nhà yến.
  • SI: Suara Inap (Âm thanh ru) – Dùng để tạo cảm giác an toàn và thư giãn cho chim yến khi làm tổ.
  • Internal: Âm thanh bên trong nhà yến
  • External: Âm thanh bên ngoài nhà yến

2. Theo vị trí:

  • Pulling: Âm thanh dẫn nhà yến – Dùng để thu hút chim yến từ xa đến nhà yến.
  • Inside: Âm thanh bên trong nhà yến
  • Outside: Âm thanh bên ngoài nhà yến

3. Theo nguồn gốc:

  • MY: Malaysia
  • ID: Indonesia

4. Theo thương hiệu:

  • YTB: Yến Tinh Bông (Malaysia)
  • HS: Hwa Seng (Malaysia)
  • BI: Bio Suara (Indonesia)
  • RS: Royal Sound (Indonesia)

5. Theo loại chim:

  • HS: Walet Swiftlet (Chim yến)
  • BS: Barn Swallow (Chim én)

Ví dụ:

  • SP_MY_YTB_HS.mp3: Âm thanh gọi chim yến thương hiệu Yến Tinh Bông, nguồn gốc Malaysia.
  • ST_ID_BI_RS.mp3: Âm thanh dẫn chim yến thương hiệu Royal Sound, nguồn gốc Indonesia.
  • SI_MY_HS.mp3: Âm thanh ru chim yến thương hiệu Hwa Seng, nguồn gốc Malaysia.

Thuật ngữ trong ngành yến sào

Ngành yến sào là một ngành nghề kinh doanh sôi động với nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến mà bạn nên biết:

1. Thuật ngữ liên quan đến tổ yến:

  • Tổ yến: Tổ do chim yến làm bằng nước bọt để sinh sản.
  • Tổ yến thô: Tổ yến chưa qua sơ chế, còn nguyên tạp chất.
  • Tổ yến tinh chế: Tổ yến đã được sơ chế, loại bỏ tạp chất và lông yến.
  • Tổ yến huyết: Loại tổ yến có màu đỏ do chim yến ăn nhện, có giá trị dinh dưỡng cao.
  • Tổ yến trắng: Loại tổ yến có màu trắng ngà, phổ biến nhất trên thị trường.
  • Tổ yến non: Tổ yến được thu hoạch trước khi chim yến đẻ trứng, có giá trị dinh dưỡng thấp hơn tổ yến già.
  • Tổ yến già: Tổ yến được thu hoạch sau khi chim yến đẻ trứng, có giá trị dinh dưỡng cao hơn tổ yến non.

2. Thuật ngữ liên quan đến nhà yến:

  • Nhà yến: Nơi nuôi chim yến để thu hoạch tổ yến.
  • Khung nhà yến: Hệ thống khung đỡ tạo nên kết cấu của nhà yến.
  • Lỗ thông gió: Cửa sổ để chim yến ra vào nhà.
  • Tầng làm tổ: Nơi chim yến làm tổ.
  • Hệ thống âm thanh: Hệ thống phát âm thanh để thu hút chim yến.
  • Hệ thống ánh sáng: Hệ thống chiếu sáng cho nhà yến.
  • Hệ thống phun sương: Hệ thống tạo độ ẩm cho nhà yến.
  • Hệ thống thu hoạch: Hệ thống thu hoạch tổ yến.

3. Thuật ngữ liên quan đến chim yến:

  • Chim yến: Loại chim làm tổ bằng nước bọt và được con người thu hoạch tổ để làm thực phẩm.
  • Chim yến hoang dã: Chim yến sống trong môi trường tự nhiên.
  • Chim yến nhà: Chim yến được nuôi trong nhà yến.
  • Chim yến con: Chim yến chưa trưởng thành.
  • Chim yến trưởng thành: Chim yến đã trưởng thành và có khả năng sinh sản.
  • Mùa sinh sản: Mùa chim yến làm tổ và sinh sản.

4. Thuật ngữ liên quan đến thị trường yến sào:

  • Yến sào thô: Tổ yến chưa qua sơ chế.
  • Yến sào tinh chế: Tổ yến đã được sơ chế.
  • Yến sào sợi: Tổ yến đã được tách sợi.
  • Yến sào huyết: Loại yến sào có màu đỏ.
  • Yến sào trắng: Loại yến sào có màu trắng ngà.
  • Yến sào đông trùng hạ thảo: Yến sào được kết hợp với đông trùng hạ thảo.
  • Giá yến sào: Giá bán của yến sào.
  • Thị trường yến sào: Nơi mua bán yến sào.

5. Thuật ngữ khác:

  • Nuôi yến: Ngành nghề kinh doanh nuôi chim yến để thu hoạch tổ yến.
  • Chủ nhà yến: Người sở hữu nhà yến.
  • Công ty thu mua yến sào: Công ty mua bán tổ yến.
  • Chế biến yến sào: Quá trình sơ chế và chế biến tổ yến.
  • Bảo quản yến sào: Cách thức bảo quản tổ yến.
  • Công dụng yến sào: Lợi ích sức khỏe của yến sào.

Ngoài ra, còn có rất nhiều thuật ngữ khác được sử dụng trong ngành yến sào. Hy vọng những thông tin trên đây hữu ích cho bạn!

Lưu ý:

  • Thuật ngữ trong ngành yến sào có thể thay đổi theo thời gian và khu vực.
  • Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành để có được thông tin chính xác nhất.

Nội dung khác:

Tìm loa nhà yến giá sỉ

Địa chỉ mua amply nhà yến

Tổ yến nuôi với yến tự nhiên có khác nhau không?

Kỹ thuật lắp hệ thống âm thanh nhà yến chuẩn

Gọi ngay